Công Ty Cho Thuê Xe Dịch Vụ 4 Chỗ Có Tài Xế
Việc thuê xe dịch vụ 4 chỗ, 5 chỗ ngồi để phục vụ nhu cầu cần thuê xe ô tô phục vụ cho nhu cầu đi lại từ 1-4 người là một trong những dịch vụ được ưu chuộng và thịnh hành nhất hiện nay, ngoài những loại xe taxi truyền thống hay xe công nghệ Grab thì với loại hình thuê xe 4 chỗ luôn có một vị thế nhất định, bởi nó mang một cách riêng hoàn toàn, họ như là chủ nhân thực thụ của những chiếc xe mà họ đang thuê. Đó cũng là lý do dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ luôn được mọi người hướng đến.
Nếu bạn đang có ý định tìm thuê một chiếc xe du lịch 4 chỗ ngồi để phục vụ nhu cầu đi lại của bạn thì dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ ngồi tại du lịch Hamy Travel sẽ đáp ứng nhu cầu đó cho bạn một cách tốt nhất, với chất lượng xe tuyệt vời, tài xế chuyên nghiệp giá tốt nhất.
Công ty Hamy Travel có đầy đủ các dòng xe từ dạng phổ giá rẻ cho đến các dòng xe cao cấp, nhiều phân khúc khác nhau, khi bạn có nhu cầu cần thuê xe chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng mọi nhu cầu cần thuê xe của bạn một cách tốt nhất. Cam kết giá cho thuê mang tính cạnh tranh rẻ nhất.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DỊCH VỤ 4 CHỖ TẠI TP HỒ CHÍ MINH
Hồ Chí Minh | Số ngày | Số Km | Giá tiền |
Thuê xe 4 chỗ đưa đón Sân Bay | 1 | 10 | 400.000vnd |
Tham quan nội ô TPHCM (4 giờ) | 1 | 5 | 900.000vnd |
Tham quan thành phố (8 giờ) | 1 | 100 | 1.100.000vnd |
Thuê xe 4 chỗ Củ Chi | 1 | 100 | 1.100.000vnd |
Thuê xe đi Cần Giờ | 1 | 130 | 1.300.000vnd |
Vũng Tàu | |||
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 | 100 | 1.200.000vnd |
Tân Thành | 1 | 130 | 1.300.000vnd |
Bà Rịa | 1 | 170 | 1.400.000vnd |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Long Hải Dinh Cô | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Thành Phố Vũng Tàu | 1 | 220 | 1.700.000vnd |
Hồ Tràm | 1 | 250 | 1.700.000vnd |
Hồ Cốc | 1 | 250 | 1.700.000vnd |
Bình Châu | 1 | 280 | 1.800.000vnd |
Xuyên Mộc | 1 | 280 | 1.800.000vnd |
Đồng Tháp | |||
Cho thuê xe đi Mỹ An Tháp Mười | 1 | 240 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe đi Nha Mân | 1 | 280 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe đi Sa Đéc | 1 | 290 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe đi Cao Lãnh | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Cho thuê xe đi Thanh Bình | 1 | 320 | 1.700.000vnd |
Cho thuê xe đi Tam Nông | 1 | 350 | 1.800.000vnd |
Cho thuê xe đi Hồng Ngự | 1 | 440 | 2.000.000vnd |
Long An | |||
Thuê xe đi Bến Lức | 1 | 60 | 1.100.000vnd |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 | 80 | 1.100.000vnd |
Thuê xe đi Tân An | 1 | 100 | 1.200.000vnd |
Thuê xe đi Đức Huệ | 1 | 120 | 1.100.000vnd |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 1 | 240 | 1.800.000vnd |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 1 | 280 | 2.000.000vnd |
Tiền Giang | |||
Cho thuê xe đi Gò Công | 1 | 150 | 1.200.000vnd |
Cho thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 1 | 150 | 1.200.000vnd |
Cho thuê xe đi Châu Thành | 1 | 160 | 1.200.000vnd |
Cho thuê xe đi Chợ Gạo | 1 | 160 | 1.300.000vnd |
Cho thuê xe đi Cai Lậy | 1 | 190 | 1.500.000vnd |
Cho thuê xe đi Cái Bè | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe đi Mỹ Thuận | 1 | 250 | 1.700.000vnd |
Vĩnh Long | |||
Giá cho thuê xe đi TP Vĩnh Long | 1 | 260 | 1.700.000vnd |
Tam Bình | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Mang Thít | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Vũng Liêm | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Trà Ôn | 1 | 360 | 2.000.000vnd |
Cần Thơ | |||
Giá thuê xe 4 chỗ đi TP Cần Thơ | 1 | 350 | 2.200.000vnd |
Giá thuê xe 4 chỗ đi Ô Môn | 1 | 380 | 2.100.000vnd |
Cho thuê xe đi Thốt Nốt | 1 | 440 | 2.200.000vnd |
Đi Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 | 450 | 2.300.000vnd |
Đi Cờ Đỏ Cần Thơ | 1 | 450 | 2.300.000vnd |
Bến Tre | |||
Cho thuê xe đi Cồn Phụng | 1 | 160 | 1.500.000vnd |
Cho thuê xe đi Châu Thành | 1 | 160 | 1.500.000vnd |
Cho thuê xe đi TP Bến Tre | 1 | 180 | 1.500.000vnd |
Cho thuê xe đi Giồng Tôm | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Mỏ Cày Bắc | 1 | 220 | 1.600.000vnd |
Bình Đại | 1 | 250 | 1.700.000vnd |
Ba Tri | 1 | 250 | 1.700.000vnd |
Thạnh Phú | 1 | 280 | 1.900.000vnd |
An Giang | |||
Long Xuyên | 1 | 380 | 2.200.000vnd |
Chợ Mới | 1 | 400 | 2.200.000vnd |
Tân Châu | 1 | 420 | 2.400.000vnd |
Tri Tôn | 1 | 500 | 2.500.000vnd |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 | 500 | 2.500.000vnd |
Chùa Bà Châu Đốc | 1 | 550 | 2.400.000vnd |
Trà Vinh | |||
Càng Long | 1 | 260 | 1.800.000vnd |
TP Trà Vinh | 1 | 280 | 1.900.000vnd |
Tiểu Cần | 1 | 320 | 2.000.000vnd |
Trà Cú | 1 | 350 | 2.000.000vnd |
Duyên Hải | 1 | 380 | 2.200.000vnd |
Kiên Giang | |||
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 | 450 | 2.600.000vnd |
TP Rạch Giá | 1 | 500 | 2.600.000vnd |
Rạch Sỏi | 1 | 520 | 2.700.000vnd |
Hòn Đất | 1 | 550 | 2.800.000vnd |
U Minh Thượng | 1 | 600 | 3.500.000vnd |
Hà Tiên | 1 | 650 | 3.500.000vnd |
Hậu Giang | |||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 | 380 | 2.200.000vnd |
Thị Xã Ngã Bảy | 1 | 400 | 2.300.000vnd |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 | 400 | 2.200.000vnd |
Thị Xã Vị Thanh | 1 | 420 | 2.400.000vnd |
Long Mỹ | 1 | 450 | 2.500.000vnd |
Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 1 | 440 | 2.400.000vnd |
Long Phú | 1 | 460 | 2.400.000vnd |
Thạnh Trị | 1 | 530 | 2.600.000vnd |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 | 540 | 2.800.000vnd |
Bạc Liêu | |||
TP Bạc Liêu | 1 | 550 | 2.800.000vnd |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 | 600 | 2.900.000vnd |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 | 680 | 3.000.000vnd |
Cà Mau | |||
Cho thuê xe 4 chỗ đi TP Cà Mau | 1 | 620 | 3.300.000vnd |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 | 700 | 3.900.000vnd |
Nam Căn | 1 | 750 | 4.000.000vnd |
Mũi Cà Mau | 1 | 800 | 4.200.000vnd |
Bình Dương | |||
Thuê xe 4 chỗ đ Dĩ An | 1 | 50 | 1.200.000vnd |
Giá thuê xe đi KDL Thủy Châu | 1 | 50 | 1.200.000vnd |
Thuê xe đi TP Thủ Dầu Một | 1 | 180 | 1.600.000vnd |
Thuê xe 4 chỗ đi KCN VSIP 1 và 2 | 1 | 80 | 1.200.000vnd |
Thuê xe đi TP mới Bình Dương | 1 | 80 | 1.200.000vnd |
Giá thuê xe đi Đại Nam | 1 | 80 | 1.200.000vnd |
Thuê xe đi Tân Uyên | 1 | 100 | 1.300.000vnd |
Thuê xe đi Bến Cát | 1 | 100 | 1.300.000vnd |
Thuê xe đi Phú Giáo | 1 | 130 | 1.400.000vnd |
Đi Bàu Bàng | 1 | 130 | 1.500.000vnd |
Thuê đi Dầu Tiếng | 1 | 170 | 1.600.000vnd |
Bình Phước | |||
Cho thuê xe 4 chỗ đi Chơn Thành | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe 4 chỗ đi Đồng Xoài | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Cho thuê xe 4 chỗ đi Bình Long | 1 | 250 | 1.800.000vnd |
Cho thuê xe 4 chỗ đi Lộc Ninh | 1 | 260 | 2.000.000vnd |
Cho thuê xe đi Bù Đăng | 1 | 300 | 2.000.000vnd |
Thuê xe đi Phước Long | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Cho thuê xe đi Bù Đốp | 1 | 350 | 2.000.000vnd |
Bù Gia Mập | 1 | 400 | 2.200.000vnd |
Tây Ninh | |||
Cho thuê xe đi Trảng Bàng | 1 | 100 | 1.200.000vnd |
Thuê xe đi cửa khẩu Mộc Bài | 1 | 150 | 1.300.000vnd |
Thuê xe đi Gò Dầu | 1 | 150 | 1.300.000vnd |
Cho thuê xe đi TP Tây Ninh | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Long Hoa Hòa Thành | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
chùa Gò Kén | 1 | 200 | 1.700.000vnd |
Dương Minh Châu | 1 | 200 | 1.600.000vnd |
Châu thành Tây Ninh | 1 | 220 | 1.800.000vnd |
Núi Bà Đen | 1 | 220 | 1.700.000vnd |
Tân Châu Đồng Pan | 1 | 250 | 1.800.000vnd |
Tân Biên Xa Mát | 1 | 260 | 2.000.000vnd |
Đồng Nai | |||
Biên Hòa | 1 | 60 | 1.200.000vnd |
Nhơn Trạch | 1 | 70 | 1.300.000vnd |
Làng Tre Việt | 1 | 70 | 1.300.000vnd |
Long Thành | 1 | 80 | 1.400.000vnd |
Trảng Bom | 1 | 80 | 1.400.000vnd |
Trị An | 1 | 120 | 1.400.000vnd |
Long Khánh | 1 | 150 | 1.500.000vnd |
Thống Nhất | 1 | 170 | 1.500.000vnd |
Cẩm Mỹ | 1 | 80 | 1.200.000vnd |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 | 220 | 1.700.000vnd |
Xuân Lộc | 1 | 220 | 1.700.000vnd |
Định Quán | 1 | 220 | 1.700.000vnd |
Tân Phú Phương Lâm | 1 | 260 | 1.800.000vnd |
Nam Cát Tiên | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Khánh Hòa | |||
Cam Ranh | 1 | 760 | 3.600.000vnd |
Đảo Bình Ba | 1 | 760 | 3.800.000vnd |
Đảo Bình Hưng | 1 | 760 | 3.600.000vnd |
Nha Trang | 1 | 860 | 4.000.000vnd |
Ninh Hòa | 1 | 900 | 4.500.000vnd |
Ninh Thuận | |||
Phan Rang | 1 | 660 | 3.000.000vnd |
Tháp Chàm | 1 | 660 | 3.000.000vnd |
Núi Chúa | 1 | 720 | 3.500.000vnd |
Bình Thuận | |||
Hàm Tân | 1 | 260 | 2.000.000vnd |
LaGi Cocobeach Camp | 1 | 280 | 1.800.000vnd |
Lagi Biển Cam Bình | 1 | 280 | 1.800.000vnd |
La Gi Mũi Kê Gà | 1 | 300 | 1.800.000vnd |
Dinh Thầy Thím | 1 | 340 | 2.200.000vnd |
Tà Cú | 1 | 360 | 2.200.000vnd |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 | 360 | 2.200.000vnd |
TP Phan Thiết | 1 | 400 | 2.300.000vnd |
Hòn Rơm | 1 | 420 | 2.500.000vnd |
Mũi Né | 1 | 420 | 2.500.000vnd |
Cổ Thạch | 1 | 550 | 3.400.000vnd |
Gia Lai | |||
TP Pleiku | 1 | 1000 | 5.500.000vnd |
Kon Tum | 1 | 1200 | 7.000.000vnd |
Đắk Lắk | |||
Buôn Ma Thuột | 1 | 700 | 3.300.000vnd |
Buôn Đôn | 1 | 720 | 3.300.000vnd |
Lâm Đồng | |||
Madagui | 1 | 300 | 2.000.000vnd |
Bảo Lộc | 1 | 400 | 2.300.000vnd |
Di Linh | 1 | 460 | 2.400.000vnd |
Đức Trọng | 1 | 500 | 2.700.000vnd |
Đơn Dương | 1 | 560 | 3.100.000vnd |
Đà Lạt | 1 | 600 | 3.400.000vnd |
Đắk Nông | |||
Gia Nghĩa | 1 | 450 | 2.500.000vnd |
Đắk Nông | 1 | 500 | 3.700.000vnd |
TP Đà Nẵng | 1 | 2000 | 12.000.000vnd |
TP Huế | 1 | 2200 | 14.000.000vnd |
Để phục vụ khách hàng tốt hơn thì ngoài cách gọi điện cho công ty Quý khách có thể tải app để đặt dịch vụ taxi theo đường dẫn dưới đây :