Bảng Giá Thuê Xe 4,7,16 Chỗ Hà Nội Đi Tỉnh
Xe dịch vụ du lịch từ Hà Nội đi các tỉnh giá rẻ top 1
Dịch vụ thuê xe đi tỉnh bằng các phương tiện xe ô tô du lịch 5 chỗ , 7 chỗ 16 chỗ đang dần thay thế loại hình phương tiện truyền thống công cộng như xe khách , xe đò… Nhằm đáp ứng nhu cầu của quý khách tại Hà Nội với các quận Hoàng Mai, Long Biên, Thanh Xuân, Bắc Từ Liêm, Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Đông, Tây Hồ và Nam Từ Liêm. Công ty TNHH Ha My Travel xin được gửi tới quý khách hàng bảng giá thuê xe đi tỉnh tại Hà Nội
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ HÀ NỘI ĐI TỈNH
ĐỊA ĐIỂM | ĐIỂM ĐẾN | Thời gian | Số KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | |
1 | Hà Nội <=> Sân Bay Nội Bài | 1 chiều | 27 | 250k | 320k | CALL | |
2 | Hà Nội <=> Hải Phòng | 1 chiều | 120 | 1.200k | 1.500k | CALL | |
3 | Hà Nội <=> Bắc Ninh | 1 chiều | 42 | 450k | 600k | CALL | |
4 | Hà Nội <=> Hà Nam | 1 chiều | 60 | 600k | 700k | CALL | |
5 | Hà Nội <=> Hải Dương | 1 chiều | 75 | 800k | 1.000k | CALL | |
6 | Hà Nội <=> Hưng Yên | 1 chiều | 70 | 750k | 900k | CALL | |
7 | Hà Nội <=> Nam Định | 1 chiều | 90 | 900k | 1.100k | CALL | |
8 | Hà Nội <=> Ninh Bình | 1 chiều | 100 | 1.000k | 1.200k | CALL | |
9 | Hà Nội <=> Thái Bình | 1 chiều | 120 | 1.200k | 1.400k | CALL | |
10 | Hà Nội <=> Vĩnh Phúc | 1 chiều | 70 | 700k | 900k | CALL | |
11 | Hà Nội <=> Quảng Ninh | 1 chiều | 200 | 2.000k | 2.300k | CALL | |
12 | Hà Nội <=> Bắc Giang | 1 chiều | 62 | 650k | 800k | CALL | |
13 | Hà Nội <=> Phú Thọ | 1 chiều | 120 | 1.200k | 1.400k | CALL | |
14 | Hà Nội <=> Thái Nguyên | 1 chiều | 90 | 950k | 1.100k | CALL | |
15 | Hà Nội <=> Tuyên Quang | 1 chiều | 130 | 1.300k | 1.500k | CALL | |
16 | Hà Nội <=> Lạng Sơn | 1 chiều | 160 | 1.600k | 1.800k | CALL | |
17 | Hà Nội <=> Bắc Kan | 1 chiều | 170 | 1.700k | 1.900k | CALL | |
18 | Hà Nội <=> Cao Bằng | 1 chiều | 280 | 2.800k | 3.000k | CALL | |
19 | Hà Nội <=> Hà Giang | 1 chiều | 290 | 2.900k | 3.200k | CALL | |
20 | Hà Nội <=> Hòa Bình | 1 chiều | 80 | 800k | 1.000k | CALL | |
21 | Hà Nội <=> Sơn La | 1 chiều | 310 | 3.100k | 3.300k | CALL | |
22 | Hà Nội <=> Điện Biên | 1 chiều | 530 | 5.000k | 5.300k | CALL | |
23 | Hà Nội <=> Lai Châu | 1 chiều | 400 | 4.000k | 4.300k | CALL | |
24 | Hà Nội <=> Lào Cai | 1 chiều | 300 | 3.000k | 3.300k | CALL | |
25 | Hà Nội <=> Yên Bai | 1 chiều | 160 | 1.600k | 1.800k | CALL |