Bảng Giá Đặt Thuê Xe 4 Chỗ Có Tài Xế Tại Sài Gòn (TPHCM)
Thuê xe 4 chỗ . dịch vụ cho thuê xe ô tô du lịch có tài xế của Ha My Travel . Với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực cho thuê xe chúng tôi luôn thúc đẩy hoàn thiện chất lượng phục vụ từ đời xe cho đến phẩm chất tài xế nhầm mang đến cho khách hàng những trải nghiệm thú vị nhất khi thuê xe du lịch đi tỉnh, thuê xe du lịch đi công tác , thuê xe hợp đồng phục vụ sự kiện ,cưới hỏi , đi du lịch… Bạn hiện đang muốn thuê xe 4 chỗ chất lượng, giá rẻ? Hãy tham khảo ngay bảng giá thuê xe 4 chỗ của Ha My Travel tại Sài Gòn (TPHCM) ngay trong bài viết dưới đây để có được đáp án cho mình ngay nhé!
Gọi ngay : 0975 329 977 để nhận được giá ưu đãi nhất trong hôm nay !

Bảng Giá Đặt Thuê Xe 4 Chỗ Có Tài Xế Tại Sài Gòn (TPHCM)
Gọi ngay : 0975 329 977 để nhận được giá ưu đãi nhất trong hôm nay !

Thuê Xe 4 Chỗ Đi Tỉnh
Bảng Giá Đặt Thuê Xe 4 Chỗ Có Tài Xế Tại Sài Gòn (TPHCM)
Lộ trình xe 4 chỗ có tài xế
|
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
Stt | Tuyến đường |
Thời gian giới hạn
1 ngày làm việc=10h
|
Km dự tính | 4 chỗ | |||||||
1 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.600.000 | |||||||
2 | Sài Gòn (TPHCM) – Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.900.000 | |||||||
3 | Sài Gòn (TPHCM) – Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.400.000 | |||||||
4 | Sài Gòn (TPHCM) – Bến Cát | 7h | 140 | 1.500.000 | |||||||
5 | Sài Gòn (TPHCM) – Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.600.000 | |||||||
6 | Sài Gòn (TPHCM) – Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1.800.000 | |||||||
7 | Sài Gòn (TPHCM) – Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1.700.000 | |||||||
8 | Sài Gòn (TPHCM) – Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.700.000 | |||||||
9 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Biên Hòa | 7h | 95 | 1.300.000 | |||||||
10 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Chánh | 7h | 90 | 1.200.000 | |||||||
11 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Châu – Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.900.000 | |||||||
12 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 11.000.000 | |||||||
13 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.400.000 | |||||||
14 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Phước – Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 1.900.000 | |||||||
15 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Bình Long | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | |||||||
16 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 5.500.000 | |||||||
17 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Cà Mau | 2 ngày | 700 | 4.300.000 | |||||||
18 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.700.000 | |||||||
19 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.400.000 | |||||||
20 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.700.000 | |||||||
21 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1.900.000 | |||||||
22 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.700.000 | |||||||
23 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 4.800.000 | |||||||
24 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.400.000 | |||||||
25 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.5000.000 | |||||||
26 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Củ Chi – Địa Đạo | 7h | 100 | 1.300.000 | |||||||
27 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 5.700.000 | |||||||
28 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 7.500.000 | |||||||
29 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đà Nẵng | 3 ngày | 2.100 | 15.000.000 | |||||||
30 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Địa Đạo – Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | |||||||
31 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.600.000 | |||||||
32 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.400.000 | |||||||
33 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.500.000 | |||||||
34 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.300.000 | |||||||
35 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Gò Dầu | 7h | 130 | 1.400.000 | |||||||
36 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Gia Lai (Pleiku) | 2 ngày | 1.100 | 9.000.000 | |||||||
37 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Hàm Tân | 1 ngày | 350 | 1.900.000 | |||||||
38 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Hóc Môn | 7h | 100 | 1.200.000 | |||||||
39 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Huế | 4 ngày | 2.400 | 19.000.000 | |||||||
40 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Kon Tum | 3 ngày | 1.900 | 11.000.000 | |||||||
41 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Long An | 8h | 100 | 1.300.000 | |||||||
42 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.600.000 | |||||||
43 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.500.000 | |||||||
44 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Long Thành | 8h | 130 | 1.400.000 | |||||||
45 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.700.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | |||||||
46 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.800.000 | |||||||
47 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.300.000 | |||||||
48 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.600.000 | |||||||
49 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Nha Trang | 3 ngày | 900 | 7.500.000 | |||||||
50 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Nha Trang – Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 7.900.000 | |||||||
51 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Nội Thành | 8h | 80 | 1.100.000 | |||||||
52 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 7.800.000 | |||||||
53 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Phan Rang | 2 ngày | 700 | 4.500.000 | |||||||
54 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Phan Rí | 2 ngày | 600 | 4.000.000 | |||||||
55 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Phan Thiết – Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.200.000 | |||||||
56 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Phước Long | 2 ngày | 340 | 1.800.000 | |||||||
57 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Phú Mỹ – (BR – VT) | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | |||||||
58 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 11.900.000 | |||||||
59 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.600.000 | |||||||
60 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.600.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | |||||||
61 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | |||||||
62 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.700.000 | |||||||
63 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Sân bay TSN | 3h | 40 | 500.000 | |||||||
64 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.300.000 | |||||||
65 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.600.000 | |||||||
66 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 1.700.000 | |||||||
67 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 1.900.000 | |||||||
68 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 1.900.000 | |||||||
69 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.400.000 | |||||||
70 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Trị An | 8h | 160 | 1.400.000 | |||||||
71 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 2.600.000 | |||||||
72 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 9.800.000 | |||||||
73 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.700.000 | |||||||
74 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.600.000 | |||||||
75 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.600.000 | |||||||
76 | Sài Gòn (TPHCM) <=> Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.400.000 |