Dịch Vụ Cho Thuê Xe 16 Chỗ Có Tài Xế Lái Tại Biên Hoà Đồng Nai
Dịch vụ Cho Thuê Xe Ô Tô Du Lịch 16 Chỗ Có Tài Xế Lái Chuyên Nghiệp Uy Tín Giá Rẻ Tại Biên Hòa, Đồng Nai
Chào mừng đến với dịch vụ cho thuê xe ô tô du lịch 16 chỗ tại Biên Hòa, Đồng Nai – nơi bạn có thể trải nghiệm chuyến đi thoải mái và tiện lợi mà không phải lo lắng về việc di chuyển.
Với đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm và phong cách phục vụ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm du lịch tuyệt vời nhất.
Giá Thuê Xe 16 Chỗ Biên Hoà Đồng Nai
THUÊ XE 16 CHỖ BIÊN HOÀ ĐI | SỐ KM | 16 CHỖ |
---|---|---|
City Tour TP. Hồ Chí Minh | ||
City Tour 4 tiếng/50km | 50 | 2.000.000 VND |
City Tour 8 tiếng/100km | 100 | 2.600.000 VND |
Cần Giờ | 160 | 2.500.000 VND |
Củ Chi | 100 | 2.500.000 VND |
Thuê Xe Từ Biên Hoà Đi Tỉnh | ///// | |
THUÊ XE ĐI ĐỒNG NAI | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Biên Hòa | 80 | 2.200.000 VND |
Trảng Bom | 120 | 2.600.000 VND |
TP. Long Khánh | 160 | 2.700.000 VND |
Long Thành | 120 | 2.300.000 VND |
Nhơn Trạch | 120 | 2.200.000 VND |
Cẩm Mỹ | 180 | 2.800.000 VND |
Xuân Lộc | 200 | 2.900.000 VND |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 220 | 2.900.000 VND |
Định Quán | 220 | 3.400.000 VND |
Trị An | 180 | 2.300.000 VND |
Tân Phú -Phương Lâm | 300 | 3.000.000 VND |
KDL Suối Mơ | 280 | 2.900.000 VND |
Thống Nhất | 150 | 2.800.000 VND |
Nam Cát Tiên | 300 | 3.200.000 VND |
KDL Làng Tre Việt | 65 | 2.400.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BÀ RỊA VŨNG TÀU | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP Vũng Tàu trong ngày | 230 | 2.700.000 VND |
TP. Vũng Tàu đi 1 chiều | 110 | 2.000.000 VND |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm | 260 | 4.500.000 VND |
Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày | 260 | 4.800.000 VND |
Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày ) | 350 | 4.800.000 VND |
Long Hải – Dinh Cô | 220 | 2.800.000 VND |
Bà Rịa | 170 | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 2.800.000 VND |
Hồ Cốc – Bình Châu | 250 | 2.900.000 VND |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 2.500.000 VND |
Ngãi Giao – Châu Đức | 200 | 2.800.000 VND |
Xuyên Mộc | 220 | 2.800.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI TIỀN GIANG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Mỹ Tho | 150 | 2.500.000 VND |
Gò Công | 150 | 2.600.000 VND |
Gò Công Đông | 170 | 2.800.000 VND |
Gò Công Tây | 170 | 2.900.000 VND |
Cai Lậy | 180 | 2.600.000 VND |
Chợ Gạo | 180 | 2.900.000 VND |
Cái Bè | 200 | 2.900.000 VND |
Mỹ Thuận | 225 | 2.900.000 VND |
Châu Thành, Tiền Giang | 150 | 2.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI LONG AN | SỐ KM | 16 CHỖ |
Thủ Thừa – 8 tiếng | 110 | 2.500.000 VND |
TP. Tân An, Long An | 110 | 2.700.000 VND |
Bến Lức | 80 | 2.400.000 VND |
Mộc Hóa – Kiến Tường | 240 | 2.900.000 VND |
Tân Thạnh | 200 | 2.900.000 VND |
Vĩnh Hưng | 280 | 2.900.000 VND |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 100 | 2.500.000 VND |
Đức Huệ | 130 | 2.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BẾN TRE | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Bến Tre | 190 | 2.500.000 VND |
Giồng Trôm | 220 | 2.800.000 VND |
Huyện Châu Thành, Bến Tre | 200 | 2.800.000 VND |
Bình Đại | 250 | 2.800.000 VND |
Ba Tri | 250 | 2.800.000 VND |
Thạnh Phú | 280 | 3.000.000 VND |
Mỏ Cày | 220 | 2.800.000 VND |
Mỏ Cày Nam | 240 | 2.800.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI TÂY NINH | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Tây Ninh | 200 | 2.800.000 VND |
Tòa Thánh Tây Ninh | 200 | 2.900.000 VND |
Long Hoa – Hòa Thành | 200 | 2.800.000 VND |
Chùa Gò Kén | 200 | 2.900.000 VND |
Châu Thành, Tây Ninh | 220 | 2.800.000 VND |
Núi Bà Đen | 210 | 2.900.000 VND |
Cửa Khẩu Mộc Bài | 160 | 2.600.000 VND |
Gò Dầu | 160 | 2.500.000 VND |
Tân Biên – Cửa khẩu Xa Mát | 280 | 3.300.000 VND |
Tân Châu – Đồng Pan | 250 | 3.000.000 VND |
Dương Minh Châu | 200 | 3.100.000 VND |
Trảng Bàng | 120 | 2.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BÌNH DƯƠNG | SỐ KM | 7 CHỖ |
TP. Thủ Dầu Một | 80 | 2.500.000 VND |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 | 100 | 2.600.000 VND |
Bến Cát | 120 | 2.600.000 VND |
Tân Uyên | 130 | 2.600.000 VND |
TP Mới Bình Dương | 100 | 2.600.000 VND |
KDL Thủy Châu | 70 | 2.600.000 VND |
KDL Đại Nam | 100 | 2.600.000 VND |
Dầu Tiếng | 180 | 2.800.000 VND |
Phú Giáo | 150 | 2.800.000 VND |
Bàu Bàng | 160 | 2.800.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BÌNH PHƯỚC | SỐ KM | 16 CHỖ |
Đồng Xoài | 210 | 3.200.000 VND |
Bình Long | 240 | 3.300.000 VND |
Lộc Ninh | 290 | 3.500.000 VND |
Chơn Thành | 200 | 3.200.000 VND |
Phước Long | 330 | 3.700.000 VND |
Bù Gia Mập | 400 | 3.900.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BÌNH THUẬN | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Phan Thiết | 400 | 5.000.000 VND |
Mũi Né – Hòn Rơm 1 ngày | 450 | 5.500.000 VND |
Mũi Né – Hòn Rơm 2 ngày | 500 | 6.500.000 VND |
Mũi Né – Hòn Rơm 3 ngày | 540 | 7.700.000 VND |
Lagi – Biển Cam Bình 1 ngày | 360 | 3.500.000 VND |
Lagi – Coco Beach 2 ngày | 360 | 4.800.000 VND |
Dinh Thầy Thím | 380 | 3.200.000 VND |
Hàm Tân | 300 | 3.900.000 VND |
Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 4.000.000 VND |
Tánh Linh | 380 | 3.800.000 VND |
Cổ Thạch trong ngày | 550 | 5.000.000 VND |
Đi Cổ Thạch 2 ngày 1 đêm | 570 | 6.500.000 VND |
Tuy Phong – Cà Ná 1 ngày | 550 | 6.000.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI VĨNH LONG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Vĩnh Long | 270 | 2.900.000 VND |
Tam Bình | 300 | 3.200.000 VND |
Vũng Liêm | 300 | 3.200.000 VND |
Mang Thít | 300 | 3.200.000 VND |
Trà Ôn | 360 | 3.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI TRÀ VINH | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Trà Vinh | 300 | 3.200.000 VND |
Tiểu Cần | 320 | 3.300.000 VND |
Càng Long | 300 | 3.200.000 VND |
Duyên Hải | 400 | 3.800.000 VND |
Trà Cú | 350 | 3.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI CẦN THƠ | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Cần Thơ | 360 | 2.800.000 VND |
Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm | 400 | 4.000.000 VND |
Ô Môn | 390 | 2.700.000 VND |
Thốt Nốt | 440 | 2.800.000 VND |
Cờ Đỏ | 450 | 2.800.000 VND |
Vĩnh Thạnh | 420 | 3.000.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI HẬU GIANG | SỐ KM | 16 CHỖ |
Thị Xã Vị Thanh | 420 | 4.200.000 VND |
Thị Xã Ngã Bảy | 400 | 4.500.000 VND |
Phụng Hiệp, Cây Dương | 410 | 4.700.000 VND |
Long Mỹ | 450 | 4.700.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI SÓC TRĂNG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Sóc Trăng | 460 | 4.800.000 VND |
TX Vĩnh Châu | 540 | 5.500.000 VND |
Long Phú | 490 | 5.000.000 VND |
Thạnh Trị | 520 | 5.100.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI ĐỒNG THÁP | SỐ KM | 16 CHỖ |
Sa Đéc | 300 | 3.200.000 VND |
TP. Cao Lãnh | 310 | 3.600.000 VND |
Tam Nông | 300 | 3.300.000 VND |
Thị Trấn Mỹ An | 240 | 3.000.000 VND |
Tháp Mười | 240 | 3.200.000 VND |
Nha Mân | 270 | 3.200.000 VND |
Hồng Ngự | 370 | 3.800.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI AN GIANG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Long Xuyên | 400 | 4.200.000 VND |
Châu Đốc | 550 | 5.500.000 VND |
Chùa Bà Chúa Xứ 1 ngày | 550 | 5.500.000 VND |
Chùa Bà Chúa Xứ 1 đêm 1 ngày | 550 | 5.300.000 VND |
Thuê xe đi Châu Đốc – Núi Cấm | 560 | 5.800.000 VND |
Chợ Mới | 410 | 4.500.000 VND |
Tân Châu An Giang | 420 | 4.200.000 VND |
Tri Tôn | 500 | 5.300.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI CÀ MAU | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Cà Mau | 700 | 7.000.000 VND |
Năm Căn | 850 | 8.500.000 VND |
Hòn Đá Bạc | 850 | 8.700.000 VND |
Sông Đốc | 850 | 8.700.000 VND |
Thuê xe đi Mũi Cà Mau 1 chiều | 900 | 9.000.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI BẠC LIÊU | SỐ KM | 16 CHỖ |
Hồng Dân, Bạc Liêu | 550 | 6.000.000 VND |
TP. Bạc Liêu | 570 | 6.000.000 VND |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 640 | 6.500.000 VND |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải 1 ngày | 680 | 7.000.000 VND |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải 1 đêm 1 ngày | 680 | 7.000.000 VND |
Cha Diệp và Châu Đốc | 850 | 8.000.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI KIÊN GIANG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Rạch Giá | 520 | 5.5 Triệu |
Hà Tiên 1 ngày | 650 | 6.2 Triệu |
Tân Hiệp, Kiên Giang | 450 | 5.3 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 5.7 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 6.8 Triệu |
///// | ||
THUÊ XE ĐI LÂM ĐỒNG | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Đà Lạt đi 1 chiều | 700 | 5.000.000 VND |
Đà Lạt 2 Ngày 1 đêm | 750 | 6.800.000 VND |
Đà Lạt 3 Ngày 2 đêm | 800 | 8.500.000 VND |
Đà Lạt 4 Ngày 3 đêm | 800 | 9.800.000 VND |
Đà Lạt – Nha Trang | 950 | 11.000.000 VND |
TP. Bảo Lộc | 420 | 5.500.000 VND |
Di Linh | 500 | 5.700.000 VND |
Đơn Dương | 600 | 6.500.000 VND |
Madagui | 350 | 4.000.000 VND |
Đức Trọng | 530 | 5.500.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI KHÁNH HÒA | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Nha Trang 2 ngày | 950 | 8.500.000 VND |
Nha Trang – Đà Lạt | 1000 | 11.500.000 VND |
Cam Ranh | 800 | 7.800.000 VND |
Đảo Bình Ba | 800 | 8.800.000 VND |
Đảo Bình Hưng | 800 | 8.800.000 VND |
Ninh Hòa, Vịnh Vân Phong | 1000 | 11.000.000 VND |
///// | ||
THUÊ XE ĐI NINH THUẬN | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Phan Rang – Tháp Chàm | 660 | 7.000.000 VND |
Vĩnh Hy, Ninh Hải | 700 | 7.500.000 VND |
Vườn quốc gia Núi Chúa | 700 | 7.500.000 VND |
///// | ||
CÁC NƠI KHÁC | SỐ KM | 16 CHỖ |
TP. Buôn Mê Thuột, Đắc Lắc | 720 | 8.500.000 VND |
Thuê xe đi TP. Pleiku, Gia Lai | 1150 | 12.000.000 VND |
TP. Đà Nẵng | 2100 | 23.500.000 VND |
Dịch Vụ Xe 16 chỗ Chuyên Nghiệp Uy Tín Giá Rẻ :
Cho Thuê Xe Ô Tô Du Lịch 16 Chỗ Hyundai Solati và Ford Transit:
Xe của chúng tôi luôn được bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo vận hành an toàn, mang lại sự thoải mái và yên tâm cho bạn và đồng hành của bạn trong mỗi chuyến đi.
Tài Xế Lái Chuyên Nghiệp:
Đội ngũ tài xế của chúng tôi không chỉ là những người lái giỏi, mà còn là những người bạn đồng hành đáng tin cậy. Họ sẽ đảm bảo bạn đến nơi mục tiêu một cách an toàn và kịp thời.
Dịch Vụ Linh Hoạt:
Chúng tôi linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng, bao gồm lịch trình, điểm đón và trả khách.
Giá Cả Hợp Lý:
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh nhất, đảm bảo bạn có được giá trị tốt nhất cho mỗi khoản chi tiêu.
Tại Sao Chọn Thuê Xe 16 Chỗ Hamy Travel :
Kinh Nghiệm:
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành du lịch và cho thuê xe, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
An Toàn:
Sự an toàn của bạn luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Tất cả các xe đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước mỗi chuyến đi.
Phục Vụ Chuyên Nghiệp:
Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn mọi lúc, mọi nơi.
Sự Linh Hoạt:
Chúng tôi linh hoạt trong việc điều chỉnh lịch trình và yêu cầu của bạn để đảm bảo bạn có một trải nghiệm du lịch tốt nhất.
MST : 3703014989
Điện thoại: (+84) 859100200
Email: contact@hamytravel.com
Website: https://www.thuexeditinh.vn/
Website: https://www.hamytravel.com/
Website : https://hamycar.com/
Facebook: Công Ty TNHH HAMY TRAVEL
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đặt xe và bắt đầu hành trình du lịch của bạn một cách suôn sẻ và dễ dàng nhất!