Ngày nay, nhu cầu di chuyển cao cấp, tiện nghi và sang trọng ngày càng phổ biến. Xe limousine 9 chỗ được xem là lựa chọn lý tưởng cho các chuyến đi du lịch, công tác, đón đối tác hay phục vụ gia đình.
Không chỉ mang lại sự thoải mái, dòng xe này còn tạo ấn tượng mạnh mẽ nhờ thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều tiện ích.

Thuê Xe Đi Tỉnh là đơn vị uy tín chuyên cung cấp dịch vụ limousine 9 chỗ đời mới tại TP.HCM và các tỉnh. Đặc biệt, chúng tôi luôn minh bạch và cạnh tranh về giá thuê xe limousine 9 chỗ, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với ngân sách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê xe limousine 9 chỗ
Giá thuê không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ điều này giúp bạn lựa chọn thời điểm và gói dịch vụ tối ưu.
Quãng đường di chuyển
Khoảng cách càng xa, chi phí càng cao do tiêu hao nhiên liệu và thời gian tài xế làm việc.
Ví dụ: TP.HCM – Vũng Tàu sẽ có giá thấp hơn TP.HCM – Nha Trang.
Thời gian thuê
Thuê theo ngày thường rẻ hơn thuê theo giờ khi tính trên cùng quãng đường.
Thuê nhiều ngày thường được giảm giá so với thuê từng ngày riêng lẻ.
Loại xe và đời xe
Xe limousine 9 chỗ đời mới (2022 – 2024) có giá nhỉnh hơn nhưng tiện nghi vượt trội.
Nội thất tùy biến (ghế massage, màn hình lớn, dàn âm thanh cao cấp) cũng ảnh hưởng đến giá.
Thời điểm thuê
Lễ, Tết, mùa du lịch cao điểm giá thường tăng nhẹ do nhu cầu cao.
Mùa thấp điểm có nhiều ưu đãi, khuyến mãi.
Dịch vụ kèm theo
Hướng dẫn viên, phục vụ ăn uống, trang trí xe theo yêu cầu… sẽ cộng thêm chi phí.

Bảng Giá Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Tại TPHCM Mới Nhất
Giá thuê xe Limousine phụ thuộc vào: Loại xe: 9, 11, 12, 16 chỗ Hành trình: đi 1 chiều, 2 chiều, theo ngày, 2 ngày 1 đêm… Thời điểm thuê: ngày thường, cuối tuần, lễ Tết Loại dịch vụ kèm theo: tài xế riêng, nước suối, khăn lạnh, bảo hiểm…
| Địa Điểm | |||
|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Sân bay | 4h | 20 | 1.600.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 3.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 4.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe Limousine |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 4.500.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 5.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 5.600.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 3.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 7.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 7.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 7.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 4.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 4.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.500.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 4.000.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 4.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 13.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 5.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 8.500.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 6.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 5.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 13.500.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 18.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 20.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 22.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 15.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.500.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 8.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 10.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 4.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 16.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 6.00.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 4.800.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 18.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 20.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 16.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 19.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 6.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 19.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 20.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 27.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 40.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 42.000.000 |
Lưu ý:
Giá đã bao gồm tài xế, xăng dầu, cầu đường, bảo hiểm.
Chưa bao gồm VAT 10% (nếu cần xuất hóa đơn).
Phí phát sinh (quá giờ, vượt km…) được báo rõ trước.
Lưu ý: Giá thuê xe Limousine trên đã bao gồm tài xế, xăng dầu, bảo hiểm hành khách nhưng chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi, vé tham quan hoặc phụ phí phát sinh ngoài hợp đồng.
Lý do nên chọn thuê xe limousine 9 chỗ của Thuê Xe Đi Tỉnh
Giá minh bạch, cạnh tranh: Chúng tôi luôn báo giá chi tiết, không phát sinh bất ngờ.
Xe đời mới, bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo chuyến đi an toàn, êm ái.
Tài xế chuyên nghiệp: Lái vững, lịch sự, hỗ trợ hành khách nhiệt tình.
Linh hoạt lịch trình: Phục vụ theo yêu cầu riêng, không gò bó.
Đặt xe nhanh chóng: Hotline/Zalo 24/7, xác nhận ngay.

Các tuyến phổ biến khi thuê limousine 9 chỗ
TP.HCM – Vũng Tàu: Phù hợp đi biển cuối tuần, thời gian di chuyển 2,5 giờ.
TP.HCM – Đà Lạt: Nghỉ dưỡng, khí hậu mát mẻ, khoảng 6-7 giờ đi xe.
TP.HCM – Phan Thiết – Mũi Né: Tắm biển, chơi thể thao nước, thưởng thức hải sản.
TP.HCM – Nha Trang: Du lịch dài ngày, khám phá vịnh và đảo.
TP.HCM – Miền Tây: Trải nghiệm chợ nổi, miệt vườn, ẩm thực đặc trưng.
Mẹo tiết kiệm chi phí khi thuê xe limousine 9 chỗ
Đặt xe sớm: Đặc biệt vào mùa cao điểm để giữ giá tốt.
Thuê theo nhóm: Chia sẻ chi phí giữa các thành viên.
Chọn gói phù hợp: Không nên thuê xe đời quá cao cấp nếu nhu cầu đơn giản.
Hỏi về khuyến mãi: Nhiều ưu đãi vào mùa thấp điểm.
Xác nhận rõ chi phí: Đảm bảo hiểu rõ giá thuê đã bao gồm và chưa bao gồm.
Quy trình đặt xe tại Thuê Xe Đi Tỉnh
Liên hệ: Gọi hotline hoặc nhắn qua Zalo.
Cung cấp thông tin: Lịch trình, số người, yêu cầu đặc biệt.
Nhận báo giá: Chi tiết, minh bạch.
Xác nhận hợp đồng: Chuyển cọc để giữ xe.
Xe đón khách: Đúng giờ, đúng điểm hẹn.
Câu hỏi thường gặp về giá thuê xe limousine 9 chỗ
Giá thuê đã bao gồm phí cầu đường chưa?
Thường chưa bao gồm, sẽ tính riêng theo thực tế.
Có tính phí giờ chờ không?
Có, nhưng sẽ báo rõ trước khi ký hợp đồng.
Thuê nhiều ngày có giảm giá không?
Có, khách thuê dài hạn được ưu đãi đặc biệt.
Xem thêm: giá xe limousine 7 chỗ
Hệ thống đặt xe trực tuyến Thuê Xe Đi Tỉnh
Chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng những chuyến đi an toàn – sang trọng – thoải mái cùng mức giá cạnh tranh nhất thị trường
Thông Tin Liên Hệ
Thuê Xe Đi Tỉnh – Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp với các dòng xe cao cấp, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn.
🌐 Website: thuexeditinh.vn
📧 Email: cskhhamytravel@gmail.com
📞 Hotline: (+84) 928 888 979
🏢 Công ty: CÔNG TY TNHH HAMY TRAVEL
🆔 MST: 3703014989
Thuê Xe Đi Tỉnh | Chuyên nghiệp – Uy tín – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Kính chúc quý khách có được chuyến đi thuận lợi và hạnh phúc

