Thuê xe 29 chỗ đang là lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp, đoàn thể, nhóm du lịch khi cần di chuyển số lượng lớn từ 20 đến 29 người tại TPHCM. Tuy nhiên, trước khi quyết định thuê, vấn đề mà hầu hết mọi người quan tâm nhất chính là giá thuê xe 29 chỗ tại TPHCM. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về các mức giá thị trường hiện nay, các yếu tố ảnh hưởng, cách tính giá, bảng giá tham khảo theo thời điểm, ngày lễ, km, loại xe. Từ đó giúp bạn hiểu rõ và chủ động hơn khi cần thuê xe 29 chỗ với chi phí hợp lý.
Bảng giá thuê xe 29 chỗ tại TPHCM đi Tỉnh
| Địa Điểm | |||
|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Sân bay | 4h | 20 | 2.200.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.500.000 |
| City tour | 8h | 100 | 4.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 4.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 4.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 8.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 4.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 4.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 4.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 4.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 5.000.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 5.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 5.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 29 chỗ |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 5.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 5.000.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 5.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 6.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 6.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 6.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 6.000.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.500.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 4.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 6.000.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 6.000.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 4.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 4.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 4.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 5.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 5.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 5.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 4.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 6.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 6.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 4.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 4.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 4.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 4.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 4.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 5.500.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 8.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 5.500.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 8.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 5.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 8.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 5.000.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 8.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 8.000.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 5.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 5.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 4.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 4.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 4.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 4.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 5.500.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 5.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 6.000.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 5.500.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 4.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 4.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 4.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 4.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 4.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 7.000.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 6.500.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 7.000.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 6.500.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 5.500.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 7.000.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 6.500.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 4.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 5.000.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 5.000.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 5.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 5.500.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 6.000.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.500.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 5.000.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 5.500.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 5.500.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 6.000.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 5.500.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 6.000.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 6.000.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 6.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 7.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 7.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 8.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 15.000.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 9.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 7.000.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 7.000.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 8.000.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 7.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 7.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 7.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 8.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 7.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 8.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 6.000.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 6.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 6.500.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 6.000.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 6.500.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 6.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 6.000.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 10.000.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 13.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 15.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 10.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 10.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 10.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 4.500.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 4.800.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 4.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 8.500.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 8.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 9.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 8.500.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 12.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 12.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Cam Ranh | 2 ngày 1 đêm | 800 | 16.000.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 18.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 2 đêm | 1100 | 18.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 21.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 22.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 25.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 1 đêm | 800 | 15.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 17.000.000 |
| Bác Ái | 2 ngày 1 đêm | 750 | 15.000.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 6.500.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 6.500.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 8.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 14.500.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 6.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 7.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 9.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 11.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 6.500.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 10.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Đà Lạt | 2 ngày 1 đêm | 750 | 16.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 18.000.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 7.000.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 6.500.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 8.500.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 20.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 22.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 22.000.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 18.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 21.500.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 8.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 15.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1200 | 22.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 23.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 30.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 44.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 44.000.000 |
Lưu ý:
Mức giá có thể thay đổi dựa vào nhu cầu của khách hàng và các dịp lễ tết. Chúng tôi luôn có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn dành cho các hợp đồng thuê xe dài hạn hoặc khách hàng thuê xe thường xuyên.
Giá thuê xe 29 chỗ 1 ngày tại TPHCM
Nếu bạn cần thuê xe 29 chỗ giá rẻ cho các chuyến đi trong ngày, chẳng hạn như tham quan thành phố, dự hội nghị hay các chuyến công tác ngắn ngày, chúng tôi cung cấp các gói thuê xe theo ngày với mức giá hợp lý.
Giá thuê xe 29 chỗ 1 ngày tại TPHCM thường dao động từ 3.500.000 đến 4.000.000 VND, tùy thuộc vào lộ trình di chuyển và thời gian thuê. Cụ thể:
Đối với các tuyến nội thành: Mức giá trung bình là 3.500.000 VND cho một ngày di chuyển trong TPHCM.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê xe 29 chỗ 1 ngày
Giá thuê xe 29 chỗ 1 ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Lộ trình di chuyển: Đi nội thành hay ngoại thành sẽ ảnh hưởng đến mức giá thuê.
Thời gian thuê: Thuê xe trong 8 tiếng sẽ có giá khác với thuê nguyên ngày.
Loại xe: Các dòng xe đời mới, hiện đại thường có giá cao hơn.
Các dịch vụ đi kèm: Nếu bạn yêu cầu thêm tài xế, bảo hiểm, hoặc các tiện ích khác, giá thuê cũng sẽ thay đổi.

Giá thuê xe 29 chỗ 2 ngày 1 đêm tại TPHCM
Đối với những chuyến đi kéo dài hơn, như du lịch ngắn ngày hoặc tham gia hội nghị, sự kiện xa thành phố, dịch vụ thuê xe 29 chỗ trong 2 ngày 1 đêm của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo. Đây là gói dịch vụ được nhiều khách hàng lựa chọn cho các chuyến đi về miền Tây, Vũng Tàu, Đà Lạt hoặc các tỉnh lân cận.
Mức giá thuê xe 29 chỗ cho chuyến đi 2 ngày 1 đêm dao động từ 7.000.000 đến 9.000.000 VND, tùy vào quãng đường và địa điểm đến. Một số ví dụ cụ thể:
Chuyến đi từ TPHCM đến Vũng Tàu trong 2 ngày 1 đêm có giá thuê trung bình khoảng 7.000.000 VND.
Chuyến đi từ TPHCM đến Đà Lạt 2 ngày 1 đêm có giá khoảng 16.000.000 VND.
Các tiện ích đi kèm khi thuê xe 29 chỗ 2 ngày 1 đêm
Khi thuê xe du lịch 29 chỗ 2 ngày 1 đêm, khách hàng sẽ nhận được:
Tài xế chuyên nghiệp: Tài xế nhiều kinh nghiệm, đảm bảo hành trình an toàn.
Xe đời mới, đầy đủ tiện nghi: Ghế ngả lưng, điều hòa, màn hình giải trí giúp hành khách cảm thấy thoải mái trong suốt hành trình.
Dịch vụ hỗ trợ 24/7: Hỗ trợ khách hàng trong suốt chuyến đi, xử lý nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.

Giá thuê xe 29 chỗ 3 ngày 2 đêm tại TPHCM
Cho các chuyến du lịch dài hơn, chẳng hạn như du lịch biển Nha Trang, Phan Thiết, hay tham quan Tây Nguyên, chúng tôi cung cấp dịch vụ thuê xe 29 chỗ trong 3 ngày 2 đêm với giá cả hợp lý và chất lượng xe vượt trội.
Giá thuê xe 29 chỗ cho chuyến đi 3 ngày 2 đêm thường dao động từ 18.000.000 đến 12.500.000 VND, tùy thuộc vào khoảng cách di chuyển và yêu cầu của khách hàng. Ví dụ:
Chuyến đi từ TPHCM đến Nha Trang trong 3 ngày 2 đêm có giá khoảng 13.500.000 VND.
Chuyến đi từ TPHCM đến Quy Nhơn có giá khoảng 18.000.000 VND.
Ưu đãi khi thuê xe 29 chỗ 3 ngày 2 đêm
Khách hàng thuê xe 29 chỗ 3 ngày 2 đêm sẽ được tận hưởng nhiều ưu đãi và tiện ích:
Hỗ trợ chi phí xăng dầu: chúng tôi thường áp dụng chính sách hỗ trợ xăng dầu cho các chuyến đi xa.
Xe đời mới, hiện đại: Cam kết cung cấp các dòng xe mới, hoạt động êm ái và đảm bảo an toàn.
Bảo hiểm hành khách: Toàn bộ hành khách trên xe đều được bảo hiểm, mang đến sự an tâm tuyệt đối.

Giá thuê xe 29 chỗ theo km tại TPHCM
Đối với những chuyến đi ngắn hoặc những khách hàng không cần thuê xe trong thời gian dài, chúng tôi cung cấp dịch vụ thuê xe 29 chỗ theo km, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Mức giá thuê xe 29 chỗ theo km thường dao động từ 25.000 đến 40.000 VND/km, tùy thuộc vào loại xe và thời gian di chuyển. Ví dụ:
Đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất từ trung tâm thành phố (7-10 km): Mức giá từ 2.000.000 đến 3200.000 VND.
Di chuyển nội thành TPHCM với quãng đường dưới 50 km: Giá thuê dao động từ 3.000.000 đến 4.000.000 VND.
Lợi ích của dịch vụ thuê xe 29 chỗ theo km
Chi phí minh bạch: Khách hàng có thể tính toán chi phí dựa trên số km di chuyển thực tế.
Tiện lợi cho các chuyến đi ngắn: Phù hợp với những người chỉ cần di chuyển trong phạm vi ngắn, không cần thuê xe trong nhiều ngày.
Dịch vụ linh hoạt: Khách hàng có thể lựa chọn lộ trình, không bị ràng buộc bởi thời gian thuê.
Hệ thống đặt thuê xe trực tuyến Thuê Xe Đi Tỉnh
Dịch vụ thuê xe 29 chỗ mang đến sự tiện lợi và chất lượng vượt trội cho khách hàng tại TPHCM. Với mức giá thuê xe cạnh tranh và linh hoạt, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn các gói dịch vụ thuê theo ngày, theo đêm hoặc theo km phù hợp với nhu cầu di chuyển.
Thông Tin Liên Hệ
Thuê Xe Đi Tỉnh – Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp với các dòng xe cao cấp, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn.
🌐 Website: thuexeditinh.vn
📧 Email: cskhhamytravel@gmail.com
📞 Hotline: (+84) 928 888 979
🏢 Công ty: CÔNG TY TNHH HAMY TRAVEL
🆔 MST: 3703014989
Thuê Xe Đi Tỉnh | Chuyên nghiệp – Uy tín – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Kính chúc quý khách có được chuyến đi thuận lợi và hạnh phúc

