Việc thuê xe 7 chỗ có lái là giải pháp lý tưởng cho những ai cần sự chủ động, thoải mái và an toàn khi di chuyển đường dài, đặc biệt là khi đi các tỉnh từ TP.HCM, Bình Dương,… Đối với nhóm 4–6 người, một chiếc xe 7 chỗ có tài xế riêng giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh phải đổi xe hoặc ghép chuyến như xe khách.

Dịch vụ thuê xe đi tỉnh có lái hiện nay rất phổ biến nhờ vào sự tiện lợi: đón tận nơi, đi theo lịch trình riêng, không gò bó, phù hợp cả chuyến công tác lẫn du lịch gia đình
Bảng giá thuê xe 7 chỗ có lái mới nhất
| Địa Điểm | |||
|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Sân bay | 3h | 20 | 700.000 |
| City tour | 4h | 50 | 1.500.000 |
| City tour | 8h | 100 | 2.000.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 2.000.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 2.000.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.600.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.800.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 1.800.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1.800.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.800.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.800.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.800.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 2.000.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 2.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 2.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 7 chỗ |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 2.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.200.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.400.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 2.600.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 3.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 3.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 3.000.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 3.500.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.800.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 2.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 2.000.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 2.200.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 2.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 3.000.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.800.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 1.800.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 1.800.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.800.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.800.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 2.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 2.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 2.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 2.000.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 2.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 2.000.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 2.000.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 2.000.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 2.000.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 2.000.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 2.100.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 3.500.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 2.200.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.000.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.000.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 2.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 2.000.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 2.000.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 2.500.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 2.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 2.200.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 2.000.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 2.000.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 2.000.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 3.000.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 3.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 3.000.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 3.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 3.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 3.000.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 3.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 2.000.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 2.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 2.000.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 2.000.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 2.000.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 2.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 2.200.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 2.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 2.000.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 2.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 2.200.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 2.500.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 2.200.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 3.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 3.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 3.500.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 3.500.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 7.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 4.500.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 3.000.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 3.00.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.800.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 4.800.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 3.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 3.700.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 3.200.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 3.700.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 2.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 2.600.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 2.600.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 2.600.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 3.000.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2.800.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 2.600.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 2.200.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 2.700.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 3.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 3.200.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.800.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 4.300.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.700.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 6.000.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 4.600.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 5.600.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 5.600.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 5.700.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 4.200.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 4.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 3.500.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 3.500.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 4.100.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 4.600.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 3.600.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 7chỗ |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.500.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.500.000 |
| Giá Rai | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 7.000.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 9.000.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 10.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 11.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 12.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 14.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 16.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 8.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.000.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 2.400.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 3.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 6.500.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 3.700.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.800.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 8.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 5.000.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 8.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 9.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 3.700.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 2.500.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 4.500.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 10.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 11.500.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 10.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 11.500.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 4.000.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 6.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 13.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 15.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 17.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 20.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 22.000.000 |
Lưu ý:
Bảng giá trên chưa bao gồm VAT, phí cầu đường bến bãi (nếu có)
Giá thuê xe trên chỉ áp dụng cho ngày thường. Thứ 7, chủ nhật, ngày lễ, tết giá thuê xe tăng từ 30% – 50%.
Trong những chuyến đi tỉnh dài ngày hoặc tour du lịch tài xế tự túc
Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất và tư vẫn miễn phí
Lý do nên thuê xe 7 chỗ có lái đi tỉnh
Có tài xế rành đường, không cần tự lái
Bạn không cần căng thẳng xử lý đường sá xa lạ. Tài xế sẽ lo toàn bộ việc di chuyển, bạn chỉ cần thư giãn, nghỉ ngơi hoặc làm việc.
Xe riêng, chủ động giờ giấc
Lên lịch đi theo thời gian bạn muốn, không phụ thuộc vào tuyến cố định như xe khách hay xe hợp đồng ghép.
Phù hợp cho gia đình, nhóm nhỏ
Xe 7 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho gia đình 4–6 người, đủ rộng rãi mà vẫn dễ di chuyển trên nhiều cung đường tỉnh.
Dịch vụ chuyên nghiệp – minh bạch
Có hợp đồng rõ ràng, báo giá trọn gói, không phát sinh chi phí ẩn.
Linh hoạt tuyến đường – điểm đến
Bạn có thể yêu cầu ghé nhiều nơi, dừng nghỉ ăn uống, mua sắm, chụp ảnh,… theo nhu cầu riêng.

Dịch vụ thuê xe 7 chỗ có lái phục vụ những nhu cầu nào?
Du lịch nghỉ dưỡng: đi biển, đi núi, khám phá các tỉnh miền Bắc, miền Trung, miền Nam
Đưa đón sân bay: Tân Sơn Nhất, Long Thành,…
Đi công tác: gặp khách hàng, khảo sát thị trường, họp hành
Cưới hỏi – sự kiện – đám giỗ: đưa đón người thân, họ hàng
Đi lễ chùa – hành hương
Đưa đón học sinh – sinh viên – chuyên gia
Quy trình thuê xe 7 chỗ có lái
Liên hệ tư vấn qua điện thoại/Zalo/web
Chọn tuyến – báo giá theo lịch trình và loại xe
Xác nhận đặt xe (có thể cọc nếu đi dài ngày)
Xe đón tận nơi – tài xế đúng giờ, hỗ trợ nhiệt tình
Thanh toán sau chuyến đi – có hợp đồng/biên nhận

Cam kết dịch vụ
Xe đời mới, chạy êm, sạch sẽ, điều hòa mát lạnh
Tài xế chuyên nghiệp, lịch sự, lái xe an toàn
Linh hoạt lịch trình, có thể thay đổi điểm đón/trả
Giá rõ ràng, không phát sinh, có hóa đơn nếu cần
Hỗ trợ 24/7, có xe gấp trong vòng 30 phút – 1 tiếng
Câu hỏi thường gặp khi thuê xe 7 chỗ
Thuê xe 7 chỗ có tài xế giá bao nhiêu?
👉 Giá dao động từ 1.300.000đ – 6.000.000đ tùy tuyến và số ngày.
Xe có đón tận nhà không?
👉 Có. Tài xế đến đón tận nơi theo địa chỉ bạn yêu cầu.
Có thể thuê xe đi trong ngày không?
👉 Có. Bạn có thể chọn gói 1 chiều, đi về trong ngày, hoặc thuê theo giờ.
Đi xa 2–3 ngày có phát sinh phí ăn ở tài xế không?
👉 Có. Nhưng mức phí thấp và được thông báo rõ ràng từ đầu.
Liên hệ đặt thuê xe 7 chỗ có lái đi tỉnh
Dịch vụ thuê xe 7 chỗ có lái là lựa chọn hoàn hảo cho các chuyến đi tỉnh cần sự thoải mái, chủ động và an toàn. Với xe đời mới, tài xế kinh nghiệm, giá cả hợp lý và hỗ trợ tận nơi, bạn sẽ có một hành trình dễ chịu và hiệu quả nhất.
👉 Đặt xe ngay hôm nay – nhận xe nhanh, phục vụ tận nơi – linh hoạt mọi tuyến đường đi tỉnh
Thông Tin Liên Hệ
Thuê Xe Đi Tỉnh – Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp với các dòng xe cao cấp, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn.
🌐 Website: thuexeditinh.vn
📧 Email: cskhhamytravel@gmail.com
📞 Hotline: (+84) 928 888 979
🏢 Công ty: CÔNG TY TNHH HAMY TRAVEL
🆔 MST: 3703014989
Thuê Xe Đi Tỉnh | Chuyên nghiệp – Uy tín – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Kính chúc quý khách có được chuyến đi thuận lợi và hạnh phúc

