Chào mừng quý khách đến với dịch vụ cho thuê xe du lịch tại TPHCM, Quận 11 do chúng tôi cung cấp. Dành cho những khách hàng có nhu cầu thuê xe để đón khách VIP, CEO,.. hoặc muốn trải nghiệm cảm giác sang trọng và thoải mái khi ngồi trên xe limousine. Chúng tôi sẽ phục vụ quý khách với những dịch vụ chất lượng nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dịch vụ thuê xe limousine tại TPHCM ở bài viết dưới đây nhá
Bảng giá thuê xe Limousine Quận 11
| Địa Điểm | |||
|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Sân bay | 4h | 20 | 1.600.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 3.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 4.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe Limousine |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 4.500.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 5.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 5.600.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 3.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 7.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 7.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 7.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 4.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 4.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.500.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 4.000.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 4.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 13.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 5.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 8.500.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 6.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 5.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 13.500.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 18.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 20.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 22.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 15.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.500.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 8.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 10.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 4.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 16.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 6.00.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 4.800.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 18.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 20.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 16.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 19.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 6.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 19.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 20.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 27.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 40.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 42.000.000 |
Lưu ý
Bảng giá thuê xe chưa bao gồm phí VAT, các chi phí phát sinh
Bảng giá thuê xe đã bao gồm chi phí thuê xe, lương tài xế, chi phí cầu đường
Bảng giá trên có thể thay đổi tùy vào lộ trình và loại xe quý khách cung cấp.
Xem thêm: dịch vụ thuê xe du lịch TPHCM

Thuê Xe Đi Tỉnh cung cấp những dòng xe Limousine nào ?
Xe Limousine 7 chỗ
Xe limousine 7 chỗ, thích hợp cho các nhóm nhỏ hoặc gia đình nhỏ muốn trải nghiệm dịch vụ limousine. Thiết kế không gian nội thất sang trọng với các tiện nghi như ghế da, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa không khí, và màn hình giải trí. Limousine 7 chỗ thường được sử dụng cho các dịp như tiệc cưới, du lịch, hoặc đi lại từ sân bay đến khách sạn.
Tham khảo dịch vụ cho thuê xe 4 chỗ Quận 11
Xe Limousine 9 chỗ
Đây là dòng xe được cải tiến từ xe 16 chỗ xuống còn 9 chỗ, chính vì thế cung cấp không gian cho một nhóm lớn hơn của khách hàng.Ngoài các tiện ích tương tự như limousine 7 chỗ, phiên bản 9 chỗ thường có thêm không gian để chứa nhiều hành lý hơn.Thường được sử dụng cho các sự kiện đặc biệt, nhóm du lịch, hoặc khi cần chở nhiều hành khách cùng một lúc.
Xem thêm dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ tại Quận 11 TPHCM

Thuê xe đi tỉnh cung cấp các loại dịch vụ thuê xe Limousine nào ?
Thuê limousine cho sự kiện đặc biệt
Đây là loại dịch vụ phổ biến nhất, bao gồm thuê limousine 9 chỗ đám cưới, tiệc sinh nhật, lễ kỷ niệm, lễ hội, và các sự kiện quan trọng khác. Với thiết kế sang trọng, xe limousine rất thích hợp trong các sự kiện lớn
Xem thêm: dịch vụ cho thuê xe 16 chỗ tại Quận 11
Thuê limousine cho du lịch
Dịch vụ này cung cấp cho khách du lịch cơ hội trải nghiệm các điểm tham quan địa phương hoặc điểm đến khác nhau trong một phong cách sang trọng và thoải mái.Xe limousine giúp bạn có một trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch
Thuê limousine cho doanh nghiệp
Các doanh nghiệp thường thuê limousine để đưa đón khách hàng quan trọng, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên cấp cao. Điều này thường được sử dụng trong các dịp gặp gỡ kinh doanh, hội nghị, hay sự kiện quan trọng khác. Với thiết kế sang trọng sẽ giúp quý khách nâng cấp hình ảnh trong mắt đối tác
Dịch vụ limousine sân bay
Cung cấp dịch vụ thuê xe sân bay đến khách sạn hoặc điểm đến khác, đảm bảo sự tiện lợi và thoải mái cho khách hàng.Bạn chỉ cần cung cấp cho chúng tôi mã vé chuyến bay, chúng tôi sẽ đưa đón bạn đúng thời gian địa điểm

Xem thêm dịch vụ cho thuê xe 29 chỗ tại Quận 11
Hệ thống đặt xe trực tuyến Thuê Xe Đi Tỉnh
Dù bạn cần cho thuê xe Quận 11 cho chuyến du lịch cá nhân, chuyến đi công tác hoặc sự kiện đặc biệt, chúng tôi sẽ là đối tác đáng tin cậy của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đặt xe và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín và giá cả phải chăng nhất tại Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thông Tin Liên Hệ
Thuê Xe Đi Tỉnh – Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp với các dòng xe cao cấp, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn.
🌐 Website: thuexeditinh.vn
📧 Email: cskhhamytravel@gmail.com
📞 Hotline: (+84) 928 888 979
🏢 Công ty: CÔNG TY TNHH HAMY TRAVEL
🆔 MST: 3703014989
Thuê Xe Đi Tỉnh | Chuyên nghiệp – Uy tín – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Kính chúc quý khách có được chuyến đi thuận lợi và hạnh phúc

