Dịch Vụ Taxi Sân Bay Tân Sơn Nhất Đi Biên Hòa Đồng Nai Giá Rẻ
Dịch Vụ Xe Taxi Chuyên Nghiệp Đưa Đón Khách Từ Sân Bay Tân Sơn Nhất Đi Biên Hoà Đồng Nai Uy Tín Giá Rẻ
Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ taxi từ sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa Đồng Nai? Hãy cùng HAMY TRAVEL tìm hiểu về dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất để có chuyến đi an toàn và thuận lợi nhất.

Dịch Vụ Taxi Sân Bay Tân Sơn Nhất Đi Biên Hòa Đồng Nai Giá Rẻ
Dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất là giải pháp tối ưu cho những khách hàng có nhu cầu di chuyển từ sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa Đồng Nai. Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, kinh nghiệm và nhiệt tình, bạn sẽ được đón tại sân bay và di chuyển đến địa chỉ đích một cách an toàn, nhanh chóng và thuận lợi.
Đến với dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa Đồng Nai của HAMY TRAVEL bạn sẽ được hưởng những ưu đãi sau đây:
-
Đó là tại sân bay Tân Sơn Nhất chúng tôi luôn có xe và tài xế sẵn sàng phục vụ quý khách 24/7
Đội ngũ tài xế của chúng tôi sẽ đón bạn tại sân bay Tân Sơn Nhất và đưa bạn đến địa chỉ đích một cách an toàn và nhanh chóng.
-
Tài xế phục vụ đón khách từ sân bay về Đồng Nai chuyên nghiệp
Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệp và nhiệt tình, thời gian chờ đợi của bạn sẽ được rút ngắn đáng kể, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển.

Dịch vụ xe du lịch sân bay
-
Giá dịch vụ taxi , dịch vụ thuê xe từ sân bay về Biên Hoà Đồng Nai rẻ và cả hợp lý
Với mức giá cả hợp lý và cạnh tranh, bạn sẽ không cần lo lắng về chi phí khi sử dụng dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa Đồng Nai.
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | Xe 4 Chỗ | Xe 7 chỗ |
01 | Thành Phố Biên Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
2 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 400.000vnđ |
3 | Phường Bình Đa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 420.000 vnđ |
4 | Phường Bửu Long | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
5 | Phường Hòa Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
6 | Phường Hố Nai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
7 | Phường Long Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
8 | Phường Long Bình Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 440.000 vnđ |
9 | Phường Quang Vinh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
10 | Phường Quyết Thắng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
11 | Phường Tam Hòa | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 420.000 vnđ |
12 | Phường Tam Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 440.000 vnđ |
13 | Phường Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
14 | Phường Tan Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
15 | Phường Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 420.000 vnđ |
16 | Phường Tân Mai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
17 | Phường Tân Phong | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ |
18 | Phường Tân Tiến | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
19 | Phường Tân Vạn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
20 | Phường Thanh Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
21 | Phường Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 520.000 vnđ |
22 | Phường Trảng Dài | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 550.000 vnđ |
23 | Phường Trung Dũng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
Huyện Vĩnh Cửu | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
1 | Xã Bình Lợi | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ |
2 | Xã Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ |
3 | Xã Hiếu Liêm | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
4 | Xã Mã Đà | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
Xã Phú Lý | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
1 | Xã Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ |
2 | Xã Phú Thạnh | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ |
3 | Xã Trị An | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ |
4 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ |
1 | Huyện Tân Phú | Tân Sơn Nhất | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ |
2 | Huyện Định Quán | Tân Sơn Nhất | 1.350.000 vnđ | 1.500.000 vnđ |
3 | Huyện Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000vnđ |
4 | Thị xã Long Khánh | Tân Sơn Nhất | 850.000 vnđ | 950.000 vnđ |
5 | Huyện Xuân Lộc | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.300.000 vnđ |
6 | Huyện Long Thành | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
7 | Huyện Nhơn Trạch | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
8 | Huyện Trảng Bom | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
9 | Huyện Cẩm Mỹ | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |