Dịch Vụ Xe Taxi Bình Dương Đi Sài Gòn TPHCM Giá Rẻ
Cuộc sống của chúng ta ngày càng phát triển kéo theo nhu cầu con người cũng ngày một cao lên. Vì vậy, ta có thể thấy được nhu cầu dùng các hãng xe taxi tại hai thành phố Bình Dương và TPHCM ngày một tăng
Nhưng do có quá nhiều hãng xe taxi đã làm cho quý khách phải phải phân vân khi lựa chọn dịch vụ taxi nào để từ Bình Dương đi Sài Gòn hoặc từ TPHCM về Bình Dương
Xe Dịch Vụ Taxi Bình Dương Đi Sài Gòn Giá Rẻ
Công Ty TNHH HAMY TRAVEL xin được phục vụ quý khách hàng dịch vụ taxi đưa đón giữa Bình Dương đi Sài Gòn với chi phí hợp lý cùng chất lượng phục vụ cao dàn xe đời mới 2021- 2023 tổng đài đặt xe (+84) 859100200
Giá Taxi 4-7 Chỗ Bình Dương Đi TPHCM
STT | ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM ĐẾN | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ |
0 | Huyện Phú Giáo | Sài Gòn ( TPHCM) | 800 000 | 900 000 |
1 | Xã Phước Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 700 000 | 800 000 |
2 | Xã Phước Sang | Sài Gòn ( TPHCM) | 900 000 | 1 000 000 |
3 | Xã An Linh | Sài Gòn ( TPHCM) | 800 000 | 900 000 |
4 | Xã Vĩnh Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 800 000 | 900 000 |
5 | Xã Tân Long | Sài Gòn ( TPHCM) | 750 000 | 850 000 |
Huyện Bàu Bàng | Sài Gòn ( TPHCM) | 600 000 | 700 000 | |
1 | Xã Lai Uyên | Sài Gòn ( TPHCM) | 730 000 | 830 000 |
2 | Xã Trừ Văn Thố | Sài Gòn ( TPHCM) | 750 000 | 850 000 |
3 | Xã Tân Hưng | Sài Gòn ( TPHCM) | 650 000 | 750 000 |
4 | Xã Hưng Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 680 000 | 780 000 |
5 | XÃ Long Nguyên | Sài Gòn ( TPHCM) | 580 000 | 680 000 |
6 | Xã Lai Khê | Sài Gòn ( TPHCM) | 550 000 | 650 000 |
Thị Xã Bến Cát | Sài Gòn ( TPHCM) | 530 000 | 630 000 | |
1 | Rạch Bắp | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
2 | An Điền | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
3 | Phú An | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
4 | Phú Thứ | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
5 | Mĩ Phước 1 | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
6 | Mĩ Phước 2 | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
7 | Mĩ Phước 3 | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
8 | Chánh Phú Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
9 | Hòa Lợi | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 660 000 |
10 | Tân Định | Sài Gòn ( TPHCM) | 460 000 | 560 000 |
TPM Bình Dương | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 | |
1 | Hòa Phú | Sài Gòn ( TPHCM) | 400 000 | 500 000 |
2 | Phú Chánh | Sài Gòn ( TPHCM) | 420 000 | 520 000 |
3 | KCN Visip 2 | Sài Gòn ( TPHCM) | 450 000 | 550 000 |
4 | Visip 2 Mở Rộng | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
Thị Xã Tân Uyên | Sài Gòn ( TPHCM) | 450 000 | 550 000 | |
1 | Hội Nghĩa | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
2 | Khánh Bình | Sài Gòn ( TPHCM) | 400 000 | 500 000 |
3 | Uyên Hưng | Sài Gòn ( TPHCM) | 550 000 | 650 000 |
4 | Tân Hiệp | Sài Gòn ( TPHCM) | 530 000 | 630 000 |
5 | Tân Phước khánh | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 |
6 | Thái Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 |
7 | Thạnh Phước | Sài Gòn ( TPHCM) | 370 000 | 470 000 |
8 | Bạch Đằng | Sài Gòn ( TPHCM) | 450 000 | 550 000 |
9 | Xã Phú Chánh | Sài Gòn ( TPHCM) | 420 000 | 520 000 |
10 | Tân Vĩnh Hiệp | Sài Gòn ( TPHCM) | 410 000 | 510 000 |
11 | Viĩnh Tân | Sài Gòn ( TPHCM) | 500 000 | 600 000 |
Thành Phố Thuận An | Sài Gòn ( TPHCM) | 250 000 | 350 000 | |
1 | Lái Thiêu | Sài Gòn ( TPHCM) | 250 000 | 350 000 |
2 | An Phú | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
3 | an Thạnh | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
4 | Bình Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 350 000 |
5 | Bình Chuẩn | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 |
6 | Thuận Giao | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
7 | Vình Phú | Sài Gòn ( TPHCM) | 220 000 | 300 000 |
8 | Bình Nhâm | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
9 | Hưng Định | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
10 | An Sơn | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
Thủ Dầu Một | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 | |
1 | Chánh Mỹ | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 |
2 | Chánh Nghĩa | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 430 000 |
3 | Định Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 400 000 | 500 000 |
4 | Hiệp AN | Sài Gòn ( TPHCM) | 420 000 | 520 000 |
Hiệp Thành | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 | |
5 | Hòa Phú | Sài Gòn ( TPHCM) | 450 000 | 550 000 |
6 | Phú Cường | Sài Gòn ( TPHCM) | 360 000 | 460 000 |
7 | Phú Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 420 000 |
8 | Phú Lợi | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 420 000 |
9 | Phú Mỹ | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 450 000 |
10 | Phú Tân | Sài Gòn ( TPHCM) | 370 000 | 470 000 |
11 | Phú Thọ | Sài Gòn ( TPHCM) | 350 000 | 400 000 |
12 | Tân An | Sài Gòn ( TPHCM) | 440 000 | 500 000 |
13 | Tương Bình Hiệp | Sài Gòn ( TPHCM) | 420 000 | 520 000 |
Thị xã Dĩ An | Sài Gòn ( TPHCM) | 250 000 | 350 000 | |
1 | An Bình | Sài Gòn ( TPHCM) | 200 000 | 300 000 |
2 | Bình An | Sài Gòn ( TPHCM) | 220 000 | 300 000 |
3 | Bình Thắng | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
4 | Đông Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 220 000 | 300 000 |
5 | Tân Bình | Sài Gòn ( TPHCM) | 300 000 | 400 000 |
6 | Tân Đông Hiêp | Sài Gòn ( TPHCM) | 250 000 | 300 000 |
Huyện Dầu Tiếng | Sài Gòn ( TPHCM) | 900 000 | 1 000 000 | |
1 | An Lập | Sài Gòn ( TPHCM) | 750 000 | 850 000 |
2 | Định An | Sài Gòn ( TPHCM) | 900 000 | 1 000 000 |
3 | Định Thành | Sài Gòn ( TPHCM) | 950 000 | 1 100 000 |
4 | Long Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 900 000 | 1 100 000 |
5 | Long Tân | Sài Gòn ( TPHCM) | 750 000 | 850 000 |
6 | Minh Hòa | Sài Gòn ( TPHCM) | 1000 000 | 1 200 000 |
7 | Minh Tân | Sài Gòn ( TPHCM) | 950 000 | 1 150 000 |
8 | Minh Thạnh | Sài Gòn ( TPHCM) | 1 000 000 | 1 100 000 |
9 | Thạnh An | Sài Gòn ( TPHCM) | 750 000 | 850 000 |
10 | Thanh Tuyền | Sài Gòn ( TPHCM) | 700 000 | 800 000 |
Quý khách vui lòng gọi trước 30 phút hoặc 1 h để được phục vụ tốt nhất
Là một trong những đơn vị đi tiên phong trong lĩnh vực cho thuê xe , dịch vụ taxi tại Bình Dương. TP Hồ Chí Minh . Đồng Nai Công Ty TNHH HAMY TRAVEL Chúng tôi luôn mang đến giá thành thấp nhất, chất lượng cao nhất, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
Công ty Ha My Travel có trụ sở tại Bình Dương. Chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực:
– Cung cấp dịch vụ taxi & cho thuê xe du lịch 4.7.16 chỗ.
– Cung cấp dịch vụ đón tiễn sân bay.
– Cung cấp dịch vụ cho thuê xe theo tháng.
– Cung cấp dịch vụ cho thuê xe phục vụ lễ hội.
Cách đặt dịch vụ taxi Bình Dương Sài Gòn
– Qúy khách liên hệ Số Điện Thoại (+84) 859100200 đặt xe trước giờ khởi hành từ ít nhất 1- 3 tiếng để có giá tốt nhất.
– Khi quý khách có nhu cầu thuê xe theo chiều ngược lại từ các tỉnh vui lòng báo trước 6 tiếng, tùy trường hợp sẽ phải đặt trước 30% – 50% giá trị chuyến xe bằng cách chuyển khoản.
– Để đảm bảo quyền lợi cho quý khách hàng , Chúng tôi sẽ báo lại chi tiết mức giảm giá thêm, hoặc chi phí phát sinh (nếu có) cho quý khách trước giờ khởi hành 3-5 tiếng,
MST : 3703014989
Điện thoại: 0975 329 977
Email: cskhhamytravel@gmail.com
Website: thuexeditinh.vn
Facebook: Công Ty TNHH HAMY TRAVEL