Giới thiệu về xe Limousine 9 chỗ
Trong những năm gần đây, nhu cầu thuê xe Limousine 9 chỗ ngày càng tăng mạnh. Đây là dòng xe hạng sang được cải tiến từ các dòng xe như Ford Transit, Hyundai Solati hay Dcar với không gian rộng rãi, ghế ngả da cao cấp, tiện ích giải trí và hệ thống an toàn hiện đại.

Khách hàng thường chọn thuê xe Limousine TPHCM cho các chuyến đi: du lịch gia đình, đưa đón sân bay, đi công tác, hội nghị, tiệc cưới hoặc di chuyển đường dài. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất chính là: “Xe Limousine 9 chỗ bao nhiêu tiền?”
Xe Limousine 9 chỗ bao nhiêu tiền? – Bảng giá tham khảo
Giá xe limousine 9 chỗ phụ thuộc vào việc bạn muốn mua xe hay thuê xe. Giá bán xe có thể dao động từ 1,1 tỷ đến hơn 2 tỷ đồng tùy phiên bản. Giá thuê xe sẽ tính theo chuyến hoặc theo ngày, dao động từ khoảng 900.000 đồng cho chuyến TP.HCM – Sân bay Tân Sơn Nhất đến vài triệu đồng cho các tuyến đường dài hơn, tùy thuộc vào loại xe và lịch trình cụ thể

Giá thuê xe Limousine 9 chỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quãng đường, thời gian thuê, loại xe, dịch vụ kèm theo và mùa cao điểm. Trung bình giá dao động từ 1.200.000đ – 6.500.000đ/chuyến.
Bảng giá tham khảo thuê xe Limousine 9 chỗ tại TP.HCM
| Địa Điểm | |||
|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Sân bay | 4h | 20 | 1.600.000 |
| City tour | 4h | 50 | 3.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 3.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 4.000.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe Limousine |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 4.500.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 5.000.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 5.600.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 3.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 3.500.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 3.500.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 7.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 7.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 2.800.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 7.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 7.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 3.500.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 3.500.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 3.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 3.500.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 4.000.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 3.500.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 4.000.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 4.500.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 4.500.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 4.000.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.500.000 |
| Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 4.000.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 4.000.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 4.500.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 13.800.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8.000.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.500.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 5.000.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 5.500.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 4.500.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 5.000.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 8.500.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 13.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 8.000.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 6.500.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 6.000.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 5.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Giá Rai | 2 ngày 1 đêm | 600 | 10.000.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Cà Mau | 2 ngày 1 đêm | 650 | 11.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 13.500.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 16.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 18.500.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 20.000.000 |
| Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 22.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12.000.000 |
| Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 15.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 8.500.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7.000.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 12.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 5.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 6.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 8.000.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 10.000.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 4.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 16.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 6.00.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 4.800.000 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.000.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 18.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 20.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 14.500.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 16.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 19.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 6.500.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 19.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 20.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 27.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 40.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe Limousine |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 42.000.000 |
Lưu ý:
Giá đã bao gồm tài xế, xăng dầu, cầu đường, bảo hiểm.
Chưa bao gồm VAT 10% (nếu cần xuất hóa đơn).
Phí phát sinh (quá giờ, vượt km…) được báo rõ trước.
💡 Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Vào dịp lễ, Tết, mùa du lịch cao điểm, chi phí có thể tăng 10 – 30%.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê xe Limousine 9 chỗ
Để trả lời chính xác câu hỏi “Xe limousine 9 chỗ bao nhiêu tiền?”, cần xét đến các yếu tố sau:
1. Quãng đường di chuyển
Chặng ngắn trong nội thành TP.HCM (đi sân bay, họp hành, hội nghị) thường có giá từ 1 – 3 triệu/ngày.
Chặng dài như đi Vũng Tàu, Đà Lạt, Nha Trang… sẽ có giá cao hơn từ 3 – 7 triệu/chuyến.
2. Thời gian thuê xe
Thuê theo giờ: 500.000đ – 1.200.000đ/giờ tùy mục đích.
Thuê theo ngày: 2.000.000đ – 3.500.000đ/ngày.
Thuê theo tour/đi tỉnh: giá tính theo lộ trình, thường trọn gói.
3. Loại xe Limousine
Dcar Limousine 9 chỗ: sang trọng, giá cao hơn 10 – 15% so với xe thông thường.
Solati Limousine 9 chỗ: hiện đại, rộng rãi, giá trung bình.
Ford Transit Limousine 9 chỗ: giá rẻ hơn, phù hợp nhóm khách tiết kiệm chi phí.
4. Dịch vụ đi kèm
Xe Limousine 9 chỗ thường trang bị:
Ghế ngả êm ái, massage tự động.
Màn hình LED, wifi, USB sạc nhanh.
Nước suối, khăn lạnh miễn phí.
Nếu khách hàng yêu cầu thêm: hướng dẫn viên, đón trả tận nơi, đi nhiều điểm, chi phí sẽ cao hơn.
5. Thời điểm đặt xe
Ngày thường: giá ổn định, ít biến động.
Cuối tuần, Lễ Tết: giá có thể tăng từ 20 – 40% do nhu cầu cao.
Đặt sớm: luôn rẻ hơn 10 – 20% so với đặt sát ngày.
So sánh chi phí thuê xe Limousine 9 chỗ với các loại xe khác
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…): rẻ hơn Limousine 20 – 40%, nhưng không gian chật, thiếu tiện nghi.
Xe 16 chỗ (Ford Transit thường): giá tương đương hoặc rẻ hơn, nhưng không sang trọng bằng Limousine.
Xe 29 – 45 chỗ: phù hợp đoàn đông, chi phí cao hơn nhiều.
👉 Nếu nhóm 6 – 9 người, thuê Limousine 9 chỗ là lựa chọn tối ưu nhất giữa sang trọng – tiện nghi – chi phí hợp lý.

Kinh nghiệm thuê xe Limousine 9 chỗ tiết kiệm chi phí
Đặt xe sớm: Giúp giữ chỗ, tránh tăng giá vào cao điểm.
So sánh bảng giá: Tham khảo nhiều đơn vị cung cấp để chọn giá tốt.
Xem xe trước khi thuê: Đảm bảo xe đời mới, nội thất sạch sẽ.
Đọc kỹ hợp đồng: Kiểm tra phí phát sinh (xăng dầu, cầu đường, thời gian chờ).
Chia sẻ chi phí: Đi theo nhóm để chia tiền, tiết kiệm hơn nhiều so với đi taxi hoặc xe riêng.
Vì sao nên chọn dịch vụ thuê xe Limousine 9 chỗ chuyên nghiệp?
Xe đời mới – sang trọng: Nội thất da cao cấp, không gian thoải mái.
Tài xế kinh nghiệm: Lái an toàn, am hiểu tuyến đường.
Dịch vụ tận tâm: Đón trả tận nơi, phục vụ chuyên nghiệp.
Giá minh bạch: Báo giá trọn gói, không phát sinh bất ngờ.
Đơn vị cho thuê xe Limousine 9 chỗ uy tín
Hiện nay có nhiều công ty cung cấp dịch vụ thuê xe, trong đó Hamy Travel / Thuê Xe Đi Tỉnh được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ:
Đội xe Limousine 9 chỗ chất lượng cao, bảo dưỡng định kỳ.
Giá cạnh tranh, nhiều ưu đãi cho khách hàng thuê dài hạn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7, đặt xe nhanh chóng.
Có hợp đồng rõ ràng, hóa đơn đầy đủ cho doanh nghiệp.
Vậy, xe Limousine 9 chỗ bao nhiêu tiền? – Tùy theo quãng đường, thời gian và loại xe, chi phí dao động từ 1.200.000đ – 6.500.000đ/chuyến. Với những tiện nghi sang trọng, không gian thoải mái và sự riêng tư, Limousine 9 chỗ là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình, nhóm bạn hoặc doanh nghiệp
Thông Tin Liên Hệ
Thuê Xe Đi Tỉnh – Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp với các dòng xe cao cấp, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn.
🌐 Website: thuexeditinh.vn
📧 Email: cskhhamytravel@gmail.com
📞 Hotline: (+84) 928 888 979
🏢 Công ty: CÔNG TY TNHH HAMY TRAVEL
🆔 MST: 3703014989
Thuê Xe Đi Tỉnh | Chuyên nghiệp – Uy tín – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Kính chúc quý khách có được chuyến đi thuận lợi và hạnh phúc

